🔍 Search: MÒNG BIỂN
🌟 MÒNG BIỂN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
갈매기
Danh từ
-
1
배는 흰색이고 날개와 등은 회색이며 물고기를 잡아 먹는, 바닷가에 사는 물새.
1 MÒNG BIỂN: Chim sống ở bờ biển, bụng màu trắng, cánh và lưng màu xám, bắt cá ăn.
-
1
배는 흰색이고 날개와 등은 회색이며 물고기를 잡아 먹는, 바닷가에 사는 물새.
🌟 MÒNG BIỂN @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
끼룩끼룩
Phó từ
-
1.
기러기나 갈매기 등의 새가 계속 우는 소리.
1. KÉC KÉC...: Tiếng vịt trời hoặc mòng biển liên tục kêu.
-
1.
기러기나 갈매기 등의 새가 계속 우는 소리.